Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ba lê

Academic
Friendly

Từ "ba lê" trong tiếng Việt nguồn gốc từ tiếng Pháp "ballet", được dùng để chỉ một hình thức nghệ thuật múa cổ điển, thường được biểu diễn trên sân khấu. Múa ba lê thường các động tác uyển chuyển, chính xác thường đi kèm với âm nhạc.

Định nghĩa:
  • Ba lê (danh từ): Nghệ thuật múa cổ điển, thể hiện chủ đề nhất định, kèm theo nhạc đệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay, tôi sẽ đi xem một buổi biểu diễn ba lê tại nhà hát."
    • " ấy học múa ba lê từ nhỏ."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Múa ba lê không chỉ một loại hình nghệ thuật, còn một môn thể thao yêu cầu sự kiên nhẫn kỷ luật cao."
    • "Các nghệ sĩ ba lê phải luyện tập hàng giờ mỗi ngày để có thể biểu diễn hoàn hảo trước khán giả."
Phân biệt các biến thể:
  • Ba lê cổ điển: Thể loại ba lê truyền thống với kỹ thuật hình thức chuẩn mực.
  • Ba lê hiện đại: Một phong cách ba lê tự do hơn, kết hợp với các yếu tố hiện đại, thường không tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt của ba lê cổ điển.
Từ gần giống:
  • Múa: hành động biểu diễn bằng các động tác cơ thể, nhưng không nhất thiết phải theo phong cách ba lê. dụ: múa dân gian, múa hiện đại.
  • Khiêu vũ: Thể hiện các điệu nhảy, có thể không liên quan đến ba lê.
Từ đồng nghĩa:
  • Múa ba lê: Thường được sử dụng để nhấn mạnh đến nghệ thuật múa cụ thể này.
Liên quan:
  • Nhạc đệm: Âm nhạc đi kèm khi biểu diễn ba lê, thường nhạc cổ điển.
  • Nhà hát ba lê: Địa điểm chuyên tổ chức các buổi biểu diễn ba lê.
Các nghĩa khác:
  • một số vùng miền, "ba lê" có thể được sử dụng để chỉ một số loại hình nghệ thuật, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến múa.
  1. ba- (F. ballet) dt. Nghệ thuật múa cổ điển trên sân khấu thể hiện một chủ đề nhất định, nhạc đệm: múa ba- nhà hát ba-.
  2. () h. Ba , t. Quảng Ngãi.

Similar Spellings

Words Containing "ba lê"

Comments and discussion on the word "ba lê"